--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naive realism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
indeliberateness
:
tính không cố ý, tính vô tình
+
corporation law
:
luật cai quản đoàn thể, hiệp hội
+
retrod
:
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
+
nhuốc
:
Sullying, discreditingLàm nhuốc danh gia đìnhTo sully one's family's name
+
swatch
:
(Ê-cốt) mẫu vải